Image

Đại từ phản thân là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức. True Reviews 247 sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về chủ đề này thông qua bài viết sau.

Khái Niệm Cơ Bản Về Đại Từ Phản Thân

Định Nghĩa

Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) trong tiếng Đức là những đại từ chỉ hành động tác động trở lại chủ thể thực hiện hành động đó.

Vai Trò

  • Chỉ ra hành động quay trở lại chủ thể
  • Biểu thị các hành động liên quan đến bản thân
  • Dùng với động từ phản thân bắt buộc
Thông tin chi tiết Về Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Đức (Reflexivpronomen)

Các Loại Đại Từ Phản Thân

1. Đại Từ Phản Thân Ở Trường Hợp Tân Ngữ (Akkusativ)

Bảng đại từ:

  • ich → mich (tôi)
  • du → dich (bạn)
  • er → sich (anh ấy)
  • sie → sich (cô ấy)
  • es → sich (nó)
  • wir → uns (chúng tôi)
  • ihr → euch (các bạn)
  • sie → sich (họ)
  • Sie → sich (Ngài/Quý vị)

Ví dụ:

  • Ich wasche mich. (Tôi rửa mặt)
  • Du kämmst dich. (Bạn chải tóc)
  • Er rasiert sich. (Anh ấy cạo râu)

Xem thêm Tổng hợp tài liệu tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu dưới dạng PDF

2. Đại Từ Phản Thân Ở Trường Hợp Tặng Ngữ (Dativ)

Bảng đại từ:

  • ich → mir
  • du → dir
  • er/sie/es → sich
  • wir → uns
  • ihr → euch
  • sie/Sie → sich

Ví dụ:

  • Ich kaufe mir ein Buch. (Tôi mua cho mình một cuốn sách)
  • Du machst dir Sorgen. (Bạn lo lắng cho mình)
  • Sie merkt sich die Adresse. (Cô ấy ghi nhớ địa chỉ)
Các Loại Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Đức (Reflexivpronomen) bạn nên biết

Cách Sử Dụng Đại Từ Phản Thân

1. Với Động Từ Phản Thân Bắt Buộc

Những động từ phản thân phổ biến:

  • sich freuen (vui mừng)
  • sich ärgern (tức giận)
  • sich interessieren (quan tâm)
  • sich erholen (nghỉ ngơi)
  • sich befinden (ở/nằm)

Ví dụ cụ thể:

Ich freue mich auf die Ferien.
(Tôi mừng về kỳ nghỉ)

Er ärgert sich über den Lärm.
(Anh ấy bực mình về tiếng ồn)

2. Với Động Từ Phản Thân Tùy Chọn

Những động từ có thể dùng phản thân:

  • waschen (rửa)
  • anziehen (mặc)
  • kämmen (chải)
  • setzen (ngồi)
  • legen (đặt)

So sánh cách dùng:

Ich wasche mich. (Tôi rửa mặt)
Ich wasche das Auto. (Tôi rửa xe)

Sie kämmt sich. (Cô ấy chải tóc)
Sie kämmt das Kind. (Cô ấy chải tóc cho đứa trẻ)
Cách Sử Dụng Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Đức (Reflexivpronomen)  chi tiết

Vị Trí Của Đại Từ Phản Thân Trong Câu

1. Trong Câu Đơn

Quy tắc cơ bản:

  • Vị trí thứ 2 sau động từ chia
  • Trước tân ngữ và trạng ngữ

Ví dụ:

Ich wasche mich jeden Morgen.
(Tôi rửa mặt mỗi sáng)

Er setzt sich auf den Stuhl.
(Anh ấy ngồi xuống ghế)

Xem thêm Bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung Quốc – Hướng dẫn chi tiết và cách sử dụng

2. Trong Câu Phức

Với động từ tình thái:

Ich muss mich beeilen.
(Tôi phải vội)

Du sollst dich ausruhen.
(Bạn nên nghỉ ngơi)

Với thì hoàn thành:

Ich habe mich gefreut.
(Tôi đã vui mừng)

Er hat sich verletzt.
(Anh ấy đã bị thương)
Vị Trí Của Đại Từ Phản Thân tiếng đức Trong Câu như thế nào?

Các Trường Hợp Đặc Biệt

1. Đại Từ Phản Thân Trong Cấu Trúc Lassen

Cấu trúc:

Subjekt + lassen + Reflexivpronomen + Infinitiv

Ví dụ:

Ich lasse mich fotografieren.
(Tôi để người ta chụp ảnh mình)

Er lässt sich die Haare schneiden.
(Anh ấy đi cắt tóc)

2. Đại Từ Phản Thân Với Giới Từ

Các giới từ thường gặp:

  • für sich (cho mình)
  • bei sich (ở nhà mình)
  • außer sich (ngoài mình)
  • zu sich (về nhà mình)

Ví dụ minh họa:

Er kocht für sich selbst.
(Anh ấy nấu ăn cho chính mình)

Sie ist außer sich vor Freude.
(Cô ấy vui sướng khôn xiết)

Xem thêm Review Tổng Quan Sách ETS 2024: Cẩm Nang Luyện Thi TOEIC Hiệu Quả

Bài Tập Thực Hành

1. Bài Tập Điền Đại Từ Phản Thân

  1. Er _____ freut _____ über das Geschenk.
  2. Wir _____ interessieren _____ für Musik.
  3. Ich _____ setze _____ auf den Stuhl.

2. Bài Tập Viết Câu

Với các động từ:

  • sich vorstellen (tự giới thiệu)
  • sich erinnern (nhớ lại)
  • sich treffen (gặp nhau)
Bài Tập Thực Hành về Đại từ phản thân trong tiếng Đức

Lời Khuyên Khi Học Đại Từ Phản Thân

Tips Học Hiệu Quả

  1. Học kèm động từ
  2. Thực hành thường xuyên
  3. Sử dụng flashcards
  4. Tạo câu ví dụ

Các Lỗi Thường Gặp

  1. Quên sử dụng đại từ phản thân
  2. Dùng sai dạng Akkusativ/Dativ
  3. Đặt sai vị trí trong câu

Kết Luận

Đại từ phản thân là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo đại từ phản thân sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Đức.

Thông Tin Liên Hệ

Để được tư vấn thêm về các khóa học tiếng Đức, vui lòng liên hệ True Reviews 247:

True Reviews 247 – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Đức.